Có 2 kết quả:
保守主义 bǎo shǒu zhǔ yì ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 保守主義 bǎo shǒu zhǔ yì ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
bǎo shǒu zhǔ yì ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conservatism
Bình luận 0
bǎo shǒu zhǔ yì ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conservatism
Bình luận 0